Characters remaining: 500/500
Translation

district line

Academic
Friendly

Từ "district line" trong tiếng Anh thường được hiểu một đường biên giới hoặc một tuyến đường giữa hai quận hoặc địa hạt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cũng có thể liên quan đến các tuyến đường giao thông công cộng, chẳng hạn như tàu điện ngầm London, nơi "District Line" tên của một trong những tuyến tàu điện.

Định nghĩa:
  • District line (danh từ): Đường biên giới giữa hai quận hoặc hai địa hạt; cũng có thể chỉ đến một tuyến đường giao thông công cộng, dụ, tuyến tàu điện ngầm ở London.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The district line separates the two neighborhoods." (Đường biên giới giữa hai quận phân chia hai khu vực lân cận.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tàu điện ngầm:

    • "I took the District Line to get to my meeting in London." (Tôi đã đi tuyến District Line để đến cuộc họp của mình ở London.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ đến sự phân chia địa :
    • "The district line is often used to define the jurisdiction of local governments." (Đường biên giới giữa các quận thường được sử dụng để xác định quyền hạn của các chính quyền địa phương.)
Biến thể của từ:
  • District (danh từ): Khu vực, địa hạt.
  • Line (danh từ): Đường, tuyến, hoặc đường biên.
Từ gần giống:
  • Boundary (ranh giới): Thường chỉ một đường phân chia giữa hai khu vực, nhưng không nhất thiết phải giữa các quận.
  • Zone (khu vực): Một khu vực xác định, nhưng không nhất thiết một đường như "district line".
Từ đồng nghĩa:
  • Region (vùng): Khu vực lớn hơn có thể chứa nhiều quận.
  • Area (khu vực): Một thuật ngữ chung để chỉ một không gian địa .
Idioms phrasal verbs:
  • Cross the line: Vượt qua một ranh giới (có thể về mặt đạo đức hay pháp ).

    • dụ: "He crossed the line when he lied to his friends." (Anh ấy đã vượt qua ranh giới khi nói dối bạn bè.)
  • Draw a line: Đặt ra một giới hạn.

    • dụ: "You need to draw a line between work and personal life." (Bạn cần đặt ra một giới hạn giữa công việc cuộc sống cá nhân.)
Kết luận:

Từ "district line" có thể hiểu theo nhiều cách tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong khi có thể chỉ đến một đường biên giới địa , thì trong ngữ cảnh của giao thông công cộng, lại mang một ý nghĩa cụ thể hơn.

Noun
  1. đường biên giới giữa hai quận, hai địa hạt

Comments and discussion on the word "district line"